Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / JPY Đảo
KM
=
JP¥
17/05/2024 3:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 84,096 JP¥ 86,351 2,22%
3 tháng JP¥ 82,055 JP¥ 86,351 4,05%
1 năm JP¥ 75,863 JP¥ 86,351 13,34%
2 năm JP¥ 68,496 JP¥ 86,351 23,63%
3 năm JP¥ 64,406 JP¥ 86,351 26,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Yên Nhật (JPY)
KM 1JP¥ 86,539
KM 5JP¥ 432,70
KM 10JP¥ 865,39
KM 25JP¥ 2.163,48
KM 50JP¥ 4.326,96
KM 100JP¥ 8.653,91
KM 250JP¥ 21.635
KM 500JP¥ 43.270
KM 1.000JP¥ 86.539
KM 5.000JP¥ 432.696
KM 10.000JP¥ 865.391
KM 25.000JP¥ 2.163.478
KM 50.000JP¥ 4.326.955
KM 100.000JP¥ 8.653.910
KM 500.000JP¥ 43.269.551