Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 84,096 | JP¥ 86,351 | 2,22% |
3 tháng | JP¥ 82,055 | JP¥ 86,351 | 4,05% |
1 năm | JP¥ 75,863 | JP¥ 86,351 | 13,34% |
2 năm | JP¥ 68,496 | JP¥ 86,351 | 23,63% |
3 năm | JP¥ 64,406 | JP¥ 86,351 | 26,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Yên Nhật (JPY) |
KM 1 | JP¥ 86,539 |
KM 5 | JP¥ 432,70 |
KM 10 | JP¥ 865,39 |
KM 25 | JP¥ 2.163,48 |
KM 50 | JP¥ 4.326,96 |
KM 100 | JP¥ 8.653,91 |
KM 250 | JP¥ 21.635 |
KM 500 | JP¥ 43.270 |
KM 1.000 | JP¥ 86.539 |
KM 5.000 | JP¥ 432.696 |
KM 10.000 | JP¥ 865.391 |
KM 25.000 | JP¥ 2.163.478 |
KM 50.000 | JP¥ 4.326.955 |
KM 100.000 | JP¥ 8.653.910 |
KM 500.000 | JP¥ 43.269.551 |