Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / BAM Đảo
JP¥
=
KM
02/05/2024 3:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,01161 KM 0,01200 3,25%
3 tháng KM 0,01161 KM 0,01227 5,29%
1 năm KM 0,01161 KM 0,01332 10,56%
2 năm KM 0,01161 KM 0,01460 18,83%
3 năm KM 0,01161 KM 0,01553 21,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Mark chuyển đổi (BAM)
JP¥ 100KM 1,1706
JP¥ 500KM 5,8529
JP¥ 1.000KM 11,706
JP¥ 2.500KM 29,264
JP¥ 5.000KM 58,529
JP¥ 10.000KM 117,06
JP¥ 25.000KM 292,64
JP¥ 50.000KM 585,29
JP¥ 100.000KM 1.170,58
JP¥ 500.000KM 5.852,88
JP¥ 1.000.000KM 11.706
JP¥ 2.500.000KM 29.264
JP¥ 5.000.000KM 58.529
JP¥ 10.000.000KM 117.058
JP¥ 50.000.000KM 585.288