Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,01161 | KM 0,01200 | 3,25% |
3 tháng | KM 0,01161 | KM 0,01227 | 5,29% |
1 năm | KM 0,01161 | KM 0,01332 | 10,56% |
2 năm | KM 0,01161 | KM 0,01460 | 18,83% |
3 năm | KM 0,01161 | KM 0,01553 | 21,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Mark chuyển đổi (BAM) |
JP¥ 100 | KM 1,1706 |
JP¥ 500 | KM 5,8529 |
JP¥ 1.000 | KM 11,706 |
JP¥ 2.500 | KM 29,264 |
JP¥ 5.000 | KM 58,529 |
JP¥ 10.000 | KM 117,06 |
JP¥ 25.000 | KM 292,64 |
JP¥ 50.000 | KM 585,29 |
JP¥ 100.000 | KM 1.170,58 |
JP¥ 500.000 | KM 5.852,88 |
JP¥ 1.000.000 | KM 11.706 |
JP¥ 2.500.000 | KM 29.264 |
JP¥ 5.000.000 | KM 58.529 |
JP¥ 10.000.000 | KM 117.058 |
JP¥ 50.000.000 | KM 585.288 |