Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / KHR Đảo
KM
=
02/05/2024 8:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2.200,04 2.247,12 0,50%
3 tháng 2.200,04 2.267,70 1,24%
1 năm 2.200,04 2.377,09 3,17%
2 năm 2.026,44 2.377,09 1,84%
3 năm 2.026,44 2.550,63 10,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Riel Campuchia (KHR)
KM 1 2.227,49
KM 5 11.137
KM 10 22.275
KM 25 55.687
KM 50 111.375
KM 100 222.749
KM 250 556.873
KM 500 1.113.746
KM 1.000 2.227.492
KM 5.000 11.137.462
KM 10.000 22.274.924
KM 25.000 55.687.309
KM 50.000 111.374.618
KM 100.000 222.749.235
KM 500.000 1.113.746.177