Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / KRW Đảo
KM
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 746,35 757,03 0,20%
3 tháng 730,28 757,03 2,78%
1 năm 703,26 757,03 1,45%
2 năm 670,50 757,03 9,49%
3 năm 670,50 757,03 8,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Won Hàn Quốc (KRW)
KM 1 755,64
KM 5 3.778,19
KM 10 7.556,38
KM 25 18.891
KM 50 37.782
KM 100 75.564
KM 250 188.909
KM 500 377.819
KM 1.000 755.638
KM 5.000 3.778.190
KM 10.000 7.556.379
KM 25.000 18.890.948
KM 50.000 37.781.896
KM 100.000 75.563.792
KM 500.000 377.818.958