Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 746,35 | ₩ 757,03 | 0,20% |
3 tháng | ₩ 730,28 | ₩ 757,03 | 2,78% |
1 năm | ₩ 703,26 | ₩ 757,03 | 1,45% |
2 năm | ₩ 670,50 | ₩ 757,03 | 9,49% |
3 năm | ₩ 670,50 | ₩ 757,03 | 8,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Won Hàn Quốc (KRW) |
KM 1 | ₩ 755,64 |
KM 5 | ₩ 3.778,19 |
KM 10 | ₩ 7.556,38 |
KM 25 | ₩ 18.891 |
KM 50 | ₩ 37.782 |
KM 100 | ₩ 75.564 |
KM 250 | ₩ 188.909 |
KM 500 | ₩ 377.819 |
KM 1.000 | ₩ 755.638 |
KM 5.000 | ₩ 3.778.190 |
KM 10.000 | ₩ 7.556.379 |
KM 25.000 | ₩ 18.890.948 |
KM 50.000 | ₩ 37.781.896 |
KM 100.000 | ₩ 75.563.792 |
KM 500.000 | ₩ 377.818.958 |