Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,001322 | KM 0,001347 | 0,95% |
3 tháng | KM 0,001322 | KM 0,001371 | 2,00% |
1 năm | KM 0,001321 | KM 0,001422 | 0,28% |
2 năm | KM 0,001321 | KM 0,001491 | 9,11% |
3 năm | KM 0,001321 | KM 0,001491 | 9,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Mark chuyển đổi (BAM) |
₩ 1.000 | KM 1,3271 |
₩ 5.000 | KM 6,6353 |
₩ 10.000 | KM 13,271 |
₩ 25.000 | KM 33,177 |
₩ 50.000 | KM 66,353 |
₩ 100.000 | KM 132,71 |
₩ 250.000 | KM 331,77 |
₩ 500.000 | KM 663,53 |
₩ 1.000.000 | KM 1.327,07 |
₩ 5.000.000 | KM 6.635,35 |
₩ 10.000.000 | KM 13.271 |
₩ 25.000.000 | KM 33.177 |
₩ 50.000.000 | KM 66.353 |
₩ 100.000.000 | KM 132.707 |
₩ 500.000.000 | KM 663.535 |