Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 241,48 | ₸ 244,41 | 0,05% |
3 tháng | ₸ 241,48 | ₸ 251,80 | 1,48% |
1 năm | ₸ 241,48 | ₸ 259,95 | 2,26% |
2 năm | ₸ 226,45 | ₸ 259,95 | 5,73% |
3 năm | ₸ 226,45 | ₸ 295,64 | 7,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
KM 1 | ₸ 246,17 |
KM 5 | ₸ 1.230,87 |
KM 10 | ₸ 2.461,74 |
KM 25 | ₸ 6.154,36 |
KM 50 | ₸ 12.309 |
KM 100 | ₸ 24.617 |
KM 250 | ₸ 61.544 |
KM 500 | ₸ 123.087 |
KM 1.000 | ₸ 246.174 |
KM 5.000 | ₸ 1.230.872 |
KM 10.000 | ₸ 2.461.744 |
KM 25.000 | ₸ 6.154.360 |
KM 50.000 | ₸ 12.308.721 |
KM 100.000 | ₸ 24.617.441 |
KM 500.000 | ₸ 123.087.206 |