Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,004076 | KM 0,004141 | 1,60% |
3 tháng | KM 0,003971 | KM 0,004141 | 1,74% |
1 năm | KM 0,003847 | KM 0,004141 | 2,34% |
2 năm | KM 0,003847 | KM 0,004416 | 1,83% |
3 năm | KM 0,003383 | KM 0,004416 | 9,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Mark chuyển đổi (BAM) |
₸ 1.000 | KM 4,1241 |
₸ 5.000 | KM 20,621 |
₸ 10.000 | KM 41,241 |
₸ 25.000 | KM 103,10 |
₸ 50.000 | KM 206,21 |
₸ 100.000 | KM 412,41 |
₸ 250.000 | KM 1.031,03 |
₸ 500.000 | KM 2.062,06 |
₸ 1.000.000 | KM 4.124,12 |
₸ 5.000.000 | KM 20.621 |
₸ 10.000.000 | KM 41.241 |
₸ 25.000.000 | KM 103.103 |
₸ 50.000.000 | KM 206.206 |
₸ 100.000.000 | KM 412.412 |
₸ 500.000.000 | KM 2.062.059 |