Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / LKR Đảo
KM
=
රු
17/05/2024 6:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 161,82 රු 166,76 2,07%
3 tháng රු 161,82 රු 172,92 3,12%
1 năm රු 158,07 රු 188,35 2,99%
2 năm රු 158,07 රු 205,52 11,23%
3 năm රු 112,37 රු 205,52 36,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Rupee Sri Lanka (LKR)
KM 1රු 167,22
KM 5රු 836,08
KM 10රු 1.672,16
KM 25රු 4.180,41
KM 50රු 8.360,82
KM 100රු 16.722
KM 250රු 41.804
KM 500රු 83.608
KM 1.000රු 167.216
KM 5.000රු 836.082
KM 10.000රු 1.672.165
KM 25.000රු 4.180.412
KM 50.000රු 8.360.824
KM 100.000රු 16.721.649
KM 500.000රු 83.608.243