Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 161,82 | රු 166,76 | 2,07% |
3 tháng | රු 161,82 | රු 172,92 | 3,12% |
1 năm | රු 158,07 | රු 188,35 | 2,99% |
2 năm | රු 158,07 | රු 205,52 | 11,23% |
3 năm | රු 112,37 | රු 205,52 | 36,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
KM 1 | රු 167,22 |
KM 5 | රු 836,08 |
KM 10 | රු 1.672,16 |
KM 25 | රු 4.180,41 |
KM 50 | රු 8.360,82 |
KM 100 | රු 16.722 |
KM 250 | රු 41.804 |
KM 500 | රු 83.608 |
KM 1.000 | රු 167.216 |
KM 5.000 | රු 836.082 |
KM 10.000 | රු 1.672.165 |
KM 25.000 | රු 4.180.412 |
KM 50.000 | රු 8.360.824 |
KM 100.000 | රු 16.721.649 |
KM 500.000 | රු 83.608.243 |