Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,006059 | KM 0,006180 | 1,36% |
3 tháng | KM 0,005783 | KM 0,006180 | 4,00% |
1 năm | KM 0,005309 | KM 0,006326 | 6,27% |
2 năm | KM 0,004866 | KM 0,006326 | 16,14% |
3 năm | KM 0,004866 | KM 0,008899 | 26,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Mark chuyển đổi (BAM) |
රු 1.000 | KM 6,0622 |
රු 5.000 | KM 30,311 |
රු 10.000 | KM 60,622 |
රු 25.000 | KM 151,56 |
රු 50.000 | KM 303,11 |
රු 100.000 | KM 606,22 |
රු 250.000 | KM 1.515,56 |
රු 500.000 | KM 3.031,11 |
රු 1.000.000 | KM 6.062,22 |
රු 5.000.000 | KM 30.311 |
රු 10.000.000 | KM 60.622 |
රු 25.000.000 | KM 151.556 |
රු 50.000.000 | KM 303.111 |
රු 100.000.000 | KM 606.222 |
රු 500.000.000 | KM 3.031.112 |