Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / BAM Đảo
රු
=
KM
14/05/2024 8:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,006059 KM 0,006180 1,36%
3 tháng KM 0,005783 KM 0,006180 4,00%
1 năm KM 0,005309 KM 0,006326 6,27%
2 năm KM 0,004866 KM 0,006326 16,14%
3 năm KM 0,004866 KM 0,008899 26,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Mark chuyển đổi (BAM)
රු 1.000KM 6,0622
රු 5.000KM 30,311
රු 10.000KM 60,622
රු 25.000KM 151,56
රු 50.000KM 303,11
රු 100.000KM 606,22
රු 250.000KM 1.515,56
රු 500.000KM 3.031,11
රු 1.000.000KM 6.062,22
රු 5.000.000KM 30.311
රු 10.000.000KM 60.622
රු 25.000.000KM 151.556
රු 50.000.000KM 303.111
රු 100.000.000KM 606.222
රු 500.000.000KM 3.031.112