Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 10,138 | L 10,503 | 1,97% |
3 tháng | L 10,138 | L 10,721 | 2,17% |
1 năm | L 9,9788 | L 10,838 | 3,89% |
2 năm | L 8,3656 | L 10,838 | 17,87% |
3 năm | L 8,0135 | L 10,838 | 15,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Loti Lesotho (LSL) |
KM 1 | L 10,122 |
KM 5 | L 50,612 |
KM 10 | L 101,22 |
KM 25 | L 253,06 |
KM 50 | L 506,12 |
KM 100 | L 1.012,24 |
KM 250 | L 2.530,59 |
KM 500 | L 5.061,18 |
KM 1.000 | L 10.122 |
KM 5.000 | L 50.612 |
KM 10.000 | L 101.224 |
KM 25.000 | L 253.059 |
KM 50.000 | L 506.118 |
KM 100.000 | L 1.012.236 |
KM 500.000 | L 5.061.180 |