Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,09521 | KM 0,09864 | 1,04% |
3 tháng | KM 0,09328 | KM 0,09864 | 3,47% |
1 năm | KM 0,09227 | KM 0,1002 | 5,88% |
2 năm | KM 0,09227 | KM 0,1195 | 14,45% |
3 năm | KM 0,09227 | KM 0,1248 | 13,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Mark chuyển đổi (BAM) |
L 100 | KM 9,8313 |
L 500 | KM 49,156 |
L 1.000 | KM 98,313 |
L 2.500 | KM 245,78 |
L 5.000 | KM 491,56 |
L 10.000 | KM 983,13 |
L 25.000 | KM 2.457,82 |
L 50.000 | KM 4.915,64 |
L 100.000 | KM 9.831,27 |
L 500.000 | KM 49.156 |
L 1.000.000 | KM 98.313 |
L 2.500.000 | KM 245.782 |
L 5.000.000 | KM 491.564 |
L 10.000.000 | KM 983.127 |
L 50.000.000 | KM 4.915.637 |