Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / BAM Đảo
L
=
KM
15/05/2024 12:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,09521 KM 0,09864 1,04%
3 tháng KM 0,09328 KM 0,09864 3,47%
1 năm KM 0,09227 KM 0,1002 5,88%
2 năm KM 0,09227 KM 0,1195 14,45%
3 năm KM 0,09227 KM 0,1248 13,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Mark chuyển đổi (BAM)
L 100KM 9,8313
L 500KM 49,156
L 1.000KM 98,313
L 2.500KM 245,78
L 5.000KM 491,56
L 10.000KM 983,13
L 25.000KM 2.457,82
L 50.000KM 4.915,64
L 100.000KM 9.831,27
L 500.000KM 49.156
L 1.000.000KM 98.313
L 2.500.000KM 245.782
L 5.000.000KM 491.564
L 10.000.000KM 983.127
L 50.000.000KM 4.915.637