Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / MXN Đảo
KM
=
Mex$
17/05/2024 6:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 9,2272 Mex$ 9,4586 0,64%
3 tháng Mex$ 9,0118 Mex$ 9,4818 1,03%
1 năm Mex$ 9,0118 Mex$ 9,9485 4,27%
2 năm Mex$ 9,0118 Mex$ 11,027 13,39%
3 năm Mex$ 9,0118 Mex$ 12,604 24,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Peso Mexico (MXN)
KM 1Mex$ 9,2777
KM 5Mex$ 46,389
KM 10Mex$ 92,777
KM 25Mex$ 231,94
KM 50Mex$ 463,89
KM 100Mex$ 927,77
KM 250Mex$ 2.319,44
KM 500Mex$ 4.638,87
KM 1.000Mex$ 9.277,74
KM 5.000Mex$ 46.389
KM 10.000Mex$ 92.777
KM 25.000Mex$ 231.944
KM 50.000Mex$ 463.887
KM 100.000Mex$ 927.774
KM 500.000Mex$ 4.638.872