Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 9,2272 | Mex$ 9,4586 | 0,64% |
3 tháng | Mex$ 9,0118 | Mex$ 9,4818 | 1,03% |
1 năm | Mex$ 9,0118 | Mex$ 9,9485 | 4,27% |
2 năm | Mex$ 9,0118 | Mex$ 11,027 | 13,39% |
3 năm | Mex$ 9,0118 | Mex$ 12,604 | 24,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Peso Mexico (MXN) |
KM 1 | Mex$ 9,2777 |
KM 5 | Mex$ 46,389 |
KM 10 | Mex$ 92,777 |
KM 25 | Mex$ 231,94 |
KM 50 | Mex$ 463,89 |
KM 100 | Mex$ 927,77 |
KM 250 | Mex$ 2.319,44 |
KM 500 | Mex$ 4.638,87 |
KM 1.000 | Mex$ 9.277,74 |
KM 5.000 | Mex$ 46.389 |
KM 10.000 | Mex$ 92.777 |
KM 25.000 | Mex$ 231.944 |
KM 50.000 | Mex$ 463.887 |
KM 100.000 | Mex$ 927.774 |
KM 500.000 | Mex$ 4.638.872 |