Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / BAM Đảo
Mex$
=
KM
15/05/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,1057 KM 0,1095 2,03%
3 tháng KM 0,1055 KM 0,1110 0,63%
1 năm KM 0,1005 KM 0,1110 4,39%
2 năm KM 0,09069 KM 0,1110 15,08%
3 năm KM 0,07934 KM 0,1110 32,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Mark chuyển đổi (BAM)
Mex$ 100KM 10,728
Mex$ 500KM 53,640
Mex$ 1.000KM 107,28
Mex$ 2.500KM 268,20
Mex$ 5.000KM 536,40
Mex$ 10.000KM 1.072,79
Mex$ 25.000KM 2.681,98
Mex$ 50.000KM 5.363,96
Mex$ 100.000KM 10.728
Mex$ 500.000KM 53.640
Mex$ 1.000.000KM 107.279
Mex$ 2.500.000KM 268.198
Mex$ 5.000.000KM 536.396
Mex$ 10.000.000KM 1.072.792
Mex$ 50.000.000KM 5.363.959