Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,1057 | KM 0,1095 | 2,03% |
3 tháng | KM 0,1055 | KM 0,1110 | 0,63% |
1 năm | KM 0,1005 | KM 0,1110 | 4,39% |
2 năm | KM 0,09069 | KM 0,1110 | 15,08% |
3 năm | KM 0,07934 | KM 0,1110 | 32,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Mark chuyển đổi (BAM) |
Mex$ 100 | KM 10,728 |
Mex$ 500 | KM 53,640 |
Mex$ 1.000 | KM 107,28 |
Mex$ 2.500 | KM 268,20 |
Mex$ 5.000 | KM 536,40 |
Mex$ 10.000 | KM 1.072,79 |
Mex$ 25.000 | KM 2.681,98 |
Mex$ 50.000 | KM 5.363,96 |
Mex$ 100.000 | KM 10.728 |
Mex$ 500.000 | KM 53.640 |
Mex$ 1.000.000 | KM 107.279 |
Mex$ 2.500.000 | KM 268.198 |
Mex$ 5.000.000 | KM 536.396 |
Mex$ 10.000.000 | KM 1.072.792 |
Mex$ 50.000.000 | KM 5.363.959 |