Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 2,6007 | RM 2,6197 | 0,17% |
3 tháng | RM 2,5953 | RM 2,6514 | 0,41% |
1 năm | RM 2,5015 | RM 2,6514 | 4,28% |
2 năm | RM 2,2648 | RM 2,6514 | 11,67% |
3 năm | RM 2,2648 | RM 2,6514 | 2,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Ringgit Malaysia (MYR) |
KM 1 | RM 2,6062 |
KM 5 | RM 13,031 |
KM 10 | RM 26,062 |
KM 25 | RM 65,156 |
KM 50 | RM 130,31 |
KM 100 | RM 260,62 |
KM 250 | RM 651,56 |
KM 500 | RM 1.303,12 |
KM 1.000 | RM 2.606,24 |
KM 5.000 | RM 13.031 |
KM 10.000 | RM 26.062 |
KM 25.000 | RM 65.156 |
KM 50.000 | RM 130.312 |
KM 100.000 | RM 260.624 |
KM 500.000 | RM 1.303.121 |