Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / MYR Đảo
KM
=
RM
14/05/2024 6:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 2,6007 RM 2,6197 0,17%
3 tháng RM 2,5953 RM 2,6514 0,41%
1 năm RM 2,5015 RM 2,6514 4,28%
2 năm RM 2,2648 RM 2,6514 11,67%
3 năm RM 2,2648 RM 2,6514 2,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Ringgit Malaysia (MYR)
KM 1RM 2,6062
KM 5RM 13,031
KM 10RM 26,062
KM 25RM 65,156
KM 50RM 130,31
KM 100RM 260,62
KM 250RM 651,56
KM 500RM 1.303,12
KM 1.000RM 2.606,24
KM 5.000RM 13.031
KM 10.000RM 26.062
KM 25.000RM 65.156
KM 50.000RM 130.312
KM 100.000RM 260.624
KM 500.000RM 1.303.121