Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,3790 | KM 0,3853 | 0,20% |
3 tháng | KM 0,3772 | KM 0,3853 | 0,10% |
1 năm | KM 0,3772 | KM 0,4013 | 3,66% |
2 năm | KM 0,3772 | KM 0,4415 | 8,99% |
3 năm | KM 0,3772 | KM 0,4415 | 3,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Mark chuyển đổi (BAM) |
RM 10 | KM 3,8240 |
RM 50 | KM 19,120 |
RM 100 | KM 38,240 |
RM 250 | KM 95,601 |
RM 500 | KM 191,20 |
RM 1.000 | KM 382,40 |
RM 2.500 | KM 956,01 |
RM 5.000 | KM 1.912,02 |
RM 10.000 | KM 3.824,04 |
RM 50.000 | KM 19.120 |
RM 100.000 | KM 38.240 |
RM 250.000 | KM 95.601 |
RM 500.000 | KM 191.202 |
RM 1.000.000 | KM 382.404 |
RM 5.000.000 | KM 1.912.018 |