Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / BAM Đảo
RM
=
KM
29/04/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,3790 KM 0,3853 0,20%
3 tháng KM 0,3772 KM 0,3853 0,10%
1 năm KM 0,3772 KM 0,4013 3,66%
2 năm KM 0,3772 KM 0,4415 8,99%
3 năm KM 0,3772 KM 0,4415 3,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Mark chuyển đổi (BAM)
RM 10KM 3,8240
RM 50KM 19,120
RM 100KM 38,240
RM 250KM 95,601
RM 500KM 191,20
RM 1.000KM 382,40
RM 2.500KM 956,01
RM 5.000KM 1.912,02
RM 10.000KM 3.824,04
RM 50.000KM 19.120
RM 100.000KM 38.240
RM 250.000KM 95.601
RM 500.000KM 191.202
RM 1.000.000KM 382.404
RM 5.000.000KM 1.912.018