Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 10,138 | N$ 10,503 | 1,69% |
3 tháng | N$ 10,138 | N$ 10,721 | 2,17% |
1 năm | N$ 9,9208 | N$ 11,087 | 3,73% |
2 năm | N$ 8,2220 | N$ 11,087 | 17,28% |
3 năm | N$ 8,0143 | N$ 11,087 | 16,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Đô la Namibia (NAD) |
KM 1 | N$ 10,130 |
KM 5 | N$ 50,650 |
KM 10 | N$ 101,30 |
KM 25 | N$ 253,25 |
KM 50 | N$ 506,50 |
KM 100 | N$ 1.013,01 |
KM 250 | N$ 2.532,52 |
KM 500 | N$ 5.065,03 |
KM 1.000 | N$ 10.130 |
KM 5.000 | N$ 50.650 |
KM 10.000 | N$ 101.301 |
KM 25.000 | N$ 253.252 |
KM 50.000 | N$ 506.503 |
KM 100.000 | N$ 1.013.007 |
KM 500.000 | N$ 5.065.034 |