Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / NAD Đảo
KM
=
N$
17/05/2024 6:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 10,138 N$ 10,503 1,69%
3 tháng N$ 10,138 N$ 10,721 2,17%
1 năm N$ 9,9208 N$ 11,087 3,73%
2 năm N$ 8,2220 N$ 11,087 17,28%
3 năm N$ 8,0143 N$ 11,087 16,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Đô la Namibia (NAD)
KM 1N$ 10,130
KM 5N$ 50,650
KM 10N$ 101,30
KM 25N$ 253,25
KM 50N$ 506,50
KM 100N$ 1.013,01
KM 250N$ 2.532,52
KM 500N$ 5.065,03
KM 1.000N$ 10.130
KM 5.000N$ 50.650
KM 10.000N$ 101.301
KM 25.000N$ 253.252
KM 50.000N$ 506.503
KM 100.000N$ 1.013.007
KM 500.000N$ 5.065.034