Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / BAM Đảo
N$
=
KM
16/05/2024 4:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,09521 KM 0,09864 1,73%
3 tháng KM 0,09328 KM 0,09864 2,73%
1 năm KM 0,09019 KM 0,1008 4,35%
2 năm KM 0,09019 KM 0,1216 15,89%
3 năm KM 0,09019 KM 0,1248 13,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Mark chuyển đổi (BAM)
N$ 100KM 9,8183
N$ 500KM 49,091
N$ 1.000KM 98,183
N$ 2.500KM 245,46
N$ 5.000KM 490,91
N$ 10.000KM 981,83
N$ 25.000KM 2.454,57
N$ 50.000KM 4.909,14
N$ 100.000KM 9.818,28
N$ 500.000KM 49.091
N$ 1.000.000KM 98.183
N$ 2.500.000KM 245.457
N$ 5.000.000KM 490.914
N$ 10.000.000KM 981.828
N$ 50.000.000KM 4.909.142