Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 5,9439 | kr 6,0662 | 0,53% |
3 tháng | kr 5,7825 | kr 6,0662 | 2,64% |
1 năm | kr 5,6921 | kr 6,1443 | 0,59% |
2 năm | kr 4,9145 | kr 6,1443 | 14,28% |
3 năm | kr 4,8521 | kr 6,1443 | 15,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Krone Na Uy (NOK) |
KM 1 | kr 5,9519 |
KM 5 | kr 29,759 |
KM 10 | kr 59,519 |
KM 25 | kr 148,80 |
KM 50 | kr 297,59 |
KM 100 | kr 595,19 |
KM 250 | kr 1.487,96 |
KM 500 | kr 2.975,93 |
KM 1.000 | kr 5.951,85 |
KM 5.000 | kr 29.759 |
KM 10.000 | kr 59.519 |
KM 25.000 | kr 148.796 |
KM 50.000 | kr 297.593 |
KM 100.000 | kr 595.185 |
KM 500.000 | kr 2.975.925 |