Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / NOK Đảo
KM
=
kr
17/05/2024 4:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 5,9439 kr 6,0662 0,53%
3 tháng kr 5,7825 kr 6,0662 2,64%
1 năm kr 5,6921 kr 6,1443 0,59%
2 năm kr 4,9145 kr 6,1443 14,28%
3 năm kr 4,8521 kr 6,1443 15,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Krone Na Uy (NOK)
KM 1kr 5,9519
KM 5kr 29,759
KM 10kr 59,519
KM 25kr 148,80
KM 50kr 297,59
KM 100kr 595,19
KM 250kr 1.487,96
KM 500kr 2.975,93
KM 1.000kr 5.951,85
KM 5.000kr 29.759
KM 10.000kr 59.519
KM 25.000kr 148.796
KM 50.000kr 297.593
KM 100.000kr 595.185
KM 500.000kr 2.975.925