Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / BAM Đảo
kr
=
KM
15/05/2024 1:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,1648 KM 0,1682 0,33%
3 tháng KM 0,1648 KM 0,1729 2,61%
1 năm KM 0,1628 KM 0,1757 0,58%
2 năm KM 0,1628 KM 0,2035 12,45%
3 năm KM 0,1628 KM 0,2061 13,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Mark chuyển đổi (BAM)
kr 100KM 16,731
kr 500KM 83,656
kr 1.000KM 167,31
kr 2.500KM 418,28
kr 5.000KM 836,56
kr 10.000KM 1.673,12
kr 25.000KM 4.182,79
kr 50.000KM 8.365,58
kr 100.000KM 16.731
kr 500.000KM 83.656
kr 1.000.000KM 167.312
kr 2.500.000KM 418.279
kr 5.000.000KM 836.558
kr 10.000.000KM 1.673.117
kr 50.000.000KM 8.365.584