Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,1648 | KM 0,1682 | 0,33% |
3 tháng | KM 0,1648 | KM 0,1729 | 2,61% |
1 năm | KM 0,1628 | KM 0,1757 | 0,58% |
2 năm | KM 0,1628 | KM 0,2035 | 12,45% |
3 năm | KM 0,1628 | KM 0,2061 | 13,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Mark chuyển đổi (BAM) |
kr 100 | KM 16,731 |
kr 500 | KM 83,656 |
kr 1.000 | KM 167,31 |
kr 2.500 | KM 418,28 |
kr 5.000 | KM 836,56 |
kr 10.000 | KM 1.673,12 |
kr 25.000 | KM 4.182,79 |
kr 50.000 | KM 8.365,58 |
kr 100.000 | KM 16.731 |
kr 500.000 | KM 83.656 |
kr 1.000.000 | KM 167.312 |
kr 2.500.000 | KM 418.279 |
kr 5.000.000 | KM 836.558 |
kr 10.000.000 | KM 1.673.117 |
kr 50.000.000 | KM 8.365.584 |