Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / NZD Đảo
KM
=
NZ$
17/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,9099 NZ$ 0,9264 1,17%
3 tháng NZ$ 0,8924 NZ$ 0,9264 1,43%
1 năm NZ$ 0,8795 NZ$ 0,9425 2,70%
2 năm NZ$ 0,8185 NZ$ 0,9425 7,73%
3 năm NZ$ 0,8014 NZ$ 0,9425 5,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Đô la New Zealand (NZD)
KM 1NZ$ 0,9087
KM 5NZ$ 4,5436
KM 10NZ$ 9,0871
KM 25NZ$ 22,718
KM 50NZ$ 45,436
KM 100NZ$ 90,871
KM 250NZ$ 227,18
KM 500NZ$ 454,36
KM 1.000NZ$ 908,71
KM 5.000NZ$ 4.543,57
KM 10.000NZ$ 9.087,13
KM 25.000NZ$ 22.718
KM 50.000NZ$ 45.436
KM 100.000NZ$ 90.871
KM 500.000NZ$ 454.357