Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,9099 | NZ$ 0,9264 | 1,17% |
3 tháng | NZ$ 0,8924 | NZ$ 0,9264 | 1,43% |
1 năm | NZ$ 0,8795 | NZ$ 0,9425 | 2,70% |
2 năm | NZ$ 0,8185 | NZ$ 0,9425 | 7,73% |
3 năm | NZ$ 0,8014 | NZ$ 0,9425 | 5,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Đô la New Zealand (NZD) |
KM 1 | NZ$ 0,9087 |
KM 5 | NZ$ 4,5436 |
KM 10 | NZ$ 9,0871 |
KM 25 | NZ$ 22,718 |
KM 50 | NZ$ 45,436 |
KM 100 | NZ$ 90,871 |
KM 250 | NZ$ 227,18 |
KM 500 | NZ$ 454,36 |
KM 1.000 | NZ$ 908,71 |
KM 5.000 | NZ$ 4.543,57 |
KM 10.000 | NZ$ 9.087,13 |
KM 25.000 | NZ$ 22.718 |
KM 50.000 | NZ$ 45.436 |
KM 100.000 | NZ$ 90.871 |
KM 500.000 | NZ$ 454.357 |