Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / BAM Đảo
NZ$
=
KM
14/05/2024 9:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 1,0795 KM 1,0931 0,005%
3 tháng KM 1,0795 KM 1,1206 1,83%
1 năm KM 1,0610 KM 1,1370 2,45%
2 năm KM 1,0610 KM 1,2217 7,33%
3 năm KM 1,0610 KM 1,2478 6,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Mark chuyển đổi (BAM)
NZ$ 1KM 1,0917
NZ$ 5KM 5,4587
NZ$ 10KM 10,917
NZ$ 25KM 27,294
NZ$ 50KM 54,587
NZ$ 100KM 109,17
NZ$ 250KM 272,94
NZ$ 500KM 545,87
NZ$ 1.000KM 1.091,74
NZ$ 5.000KM 5.458,71
NZ$ 10.000KM 10.917
NZ$ 25.000KM 27.294
NZ$ 50.000KM 54.587
NZ$ 100.000KM 109.174
NZ$ 500.000KM 545.871