Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / OMR Đảo
KM
=
OMR
17/05/2024 4:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,2088 OMR 0,2128 1,92%
3 tháng OMR 0,2088 OMR 0,2152 0,42%
1 năm OMR 0,2059 OMR 0,2209 0,41%
2 năm OMR 0,1882 OMR 0,2209 2,94%
3 năm OMR 0,1882 OMR 0,2408 11,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Rial Oman (OMR)
KM 100OMR 21,346
KM 500OMR 106,73
KM 1.000OMR 213,46
KM 2.500OMR 533,66
KM 5.000OMR 1.067,31
KM 10.000OMR 2.134,63
KM 25.000OMR 5.336,56
KM 50.000OMR 10.673
KM 100.000OMR 21.346
KM 500.000OMR 106.731
KM 1.000.000OMR 213.463
KM 2.500.000OMR 533.656
KM 5.000.000OMR 1.067.313
KM 10.000.000OMR 2.134.625
KM 50.000.000OMR 10.673.127