Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / BAM Đảo
OMR
=
KM
15/05/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 4,7109 KM 4,7887 1,25%
3 tháng KM 4,6478 KM 4,7887 0,30%
1 năm KM 4,5273 KM 4,8576 0,78%
2 năm KM 4,5273 KM 5,3142 3,37%
3 năm KM 4,1529 KM 5,3142 12,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Mark chuyển đổi (BAM)
OMR 1KM 4,6716
OMR 5KM 23,358
OMR 10KM 46,716
OMR 25KM 116,79
OMR 50KM 233,58
OMR 100KM 467,16
OMR 250KM 1.167,91
OMR 500KM 2.335,82
OMR 1.000KM 4.671,65
OMR 5.000KM 23.358
OMR 10.000KM 46.716
OMR 25.000KM 116.791
OMR 50.000KM 233.582
OMR 100.000KM 467.165
OMR 500.000KM 2.335.824