Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 2,1802 | zł 2,2243 | 1,98% |
3 tháng | zł 2,1754 | zł 2,2243 | 1,62% |
1 năm | zł 2,1754 | zł 2,3901 | 5,20% |
2 năm | zł 2,1754 | zł 2,4903 | 8,30% |
3 năm | zł 2,1754 | zł 2,4921 | 6,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Złoty Ba Lan (PLN) |
KM 1 | zł 2,1813 |
KM 5 | zł 10,907 |
KM 10 | zł 21,813 |
KM 25 | zł 54,534 |
KM 50 | zł 109,07 |
KM 100 | zł 218,13 |
KM 250 | zł 545,34 |
KM 500 | zł 1.090,67 |
KM 1.000 | zł 2.181,35 |
KM 5.000 | zł 10.907 |
KM 10.000 | zł 21.813 |
KM 25.000 | zł 54.534 |
KM 50.000 | zł 109.067 |
KM 100.000 | zł 218.135 |
KM 500.000 | zł 1.090.673 |