Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,4496 | KM 0,4592 | 0,88% |
3 tháng | KM 0,4496 | KM 0,4597 | 0,62% |
1 năm | KM 0,4184 | KM 0,4597 | 5,12% |
2 năm | KM 0,4016 | KM 0,4597 | 8,59% |
3 năm | KM 0,4013 | KM 0,4597 | 5,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Mark chuyển đổi (BAM) |
zł 10 | KM 4,5462 |
zł 50 | KM 22,731 |
zł 100 | KM 45,462 |
zł 250 | KM 113,66 |
zł 500 | KM 227,31 |
zł 1.000 | KM 454,62 |
zł 2.500 | KM 1.136,55 |
zł 5.000 | KM 2.273,10 |
zł 10.000 | KM 4.546,20 |
zł 50.000 | KM 22.731 |
zł 100.000 | KM 45.462 |
zł 250.000 | KM 113.655 |
zł 500.000 | KM 227.310 |
zł 1.000.000 | KM 454.620 |
zł 5.000.000 | KM 2.273.102 |