Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / QAR Đảo
KM
=
ر.ق
15/05/2024 9:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 1,9769 ر.ق 2,0096 1,26%
3 tháng ر.ق 1,9769 ر.ق 2,0369 0,31%
1 năm ر.ق 1,9489 ر.ق 2,0911 0,78%
2 năm ر.ق 1,7814 ر.ق 2,0911 3,48%
3 năm ر.ق 1,7814 ر.ق 2,2796 11,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Riyal Qatar (QAR)
KM 1ر.ق 2,0256
KM 5ر.ق 10,128
KM 10ر.ق 20,256
KM 25ر.ق 50,639
KM 50ر.ق 101,28
KM 100ر.ق 202,56
KM 250ر.ق 506,39
KM 500ر.ق 1.012,78
KM 1.000ر.ق 2.025,56
KM 5.000ر.ق 10.128
KM 10.000ر.ق 20.256
KM 25.000ر.ق 50.639
KM 50.000ر.ق 101.278
KM 100.000ر.ق 202.556
KM 500.000ر.ق 1.012.782