Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / BAM Đảo
ر.ق
=
KM
29/04/2024 10:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,4948 KM 0,5058 0,96%
3 tháng KM 0,4910 KM 0,5058 1,09%
1 năm KM 0,4782 KM 0,5131 2,97%
2 năm KM 0,4782 KM 0,5613 1,10%
3 năm KM 0,4387 KM 0,5613 12,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Mark chuyển đổi (BAM)
ر.ق 1KM 0,5014
ر.ق 5KM 2,5068
ر.ق 10KM 5,0135
ر.ق 25KM 12,534
ر.ق 50KM 25,068
ر.ق 100KM 50,135
ر.ق 250KM 125,34
ر.ق 500KM 250,68
ر.ق 1.000KM 501,35
ر.ق 5.000KM 2.506,75
ر.ق 10.000KM 5.013,51
ر.ق 25.000KM 12.534
ر.ق 50.000KM 25.068
ر.ق 100.000KM 50.135
ر.ق 500.000KM 250.675