Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 2,5424 | RON 2,5445 | 0,003% |
3 tháng | RON 2,5390 | RON 2,5448 | 0,03% |
1 năm | RON 2,5160 | RON 2,5458 | 0,30% |
2 năm | RON 2,4648 | RON 2,5458 | 0,56% |
3 năm | RON 2,4648 | RON 2,5458 | 1,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Leu Romania (RON) |
KM 1 | RON 2,5438 |
KM 5 | RON 12,719 |
KM 10 | RON 25,438 |
KM 25 | RON 63,594 |
KM 50 | RON 127,19 |
KM 100 | RON 254,38 |
KM 250 | RON 635,94 |
KM 500 | RON 1.271,88 |
KM 1.000 | RON 2.543,76 |
KM 5.000 | RON 12.719 |
KM 10.000 | RON 25.438 |
KM 25.000 | RON 63.594 |
KM 50.000 | RON 127.188 |
KM 100.000 | RON 254.376 |
KM 500.000 | RON 1.271.881 |