Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / RON Đảo
KM
=
RON
17/05/2024 3:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 2,5424 RON 2,5445 0,003%
3 tháng RON 2,5390 RON 2,5448 0,03%
1 năm RON 2,5160 RON 2,5458 0,30%
2 năm RON 2,4648 RON 2,5458 0,56%
3 năm RON 2,4648 RON 2,5458 1,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Leu Romania (RON)
KM 1RON 2,5438
KM 5RON 12,719
KM 10RON 25,438
KM 25RON 63,594
KM 50RON 127,19
KM 100RON 254,38
KM 250RON 635,94
KM 500RON 1.271,88
KM 1.000RON 2.543,76
KM 5.000RON 12.719
KM 10.000RON 25.438
KM 25.000RON 63.594
KM 50.000RON 127.188
KM 100.000RON 254.376
KM 500.000RON 1.271.881