Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,3930 | KM 0,3935 | 0,11% |
3 tháng | KM 0,3930 | KM 0,3939 | 0,009% |
1 năm | KM 0,3927 | KM 0,3975 | 0,90% |
2 năm | KM 0,3927 | KM 0,4057 | 0,57% |
3 năm | KM 0,3927 | KM 0,4057 | 0,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Mark chuyển đổi (BAM) |
RON 10 | KM 3,9264 |
RON 50 | KM 19,632 |
RON 100 | KM 39,264 |
RON 250 | KM 98,161 |
RON 500 | KM 196,32 |
RON 1.000 | KM 392,64 |
RON 2.500 | KM 981,61 |
RON 5.000 | KM 1.963,22 |
RON 10.000 | KM 3.926,43 |
RON 50.000 | KM 19.632 |
RON 100.000 | KM 39.264 |
RON 250.000 | KM 98.161 |
RON 500.000 | KM 196.322 |
RON 1.000.000 | KM 392.643 |
RON 5.000.000 | KM 1.963.215 |