Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 7,3572 | SRe 7,7195 | 3,13% |
3 tháng | SRe 7,3154 | SRe 7,7590 | 0,65% |
1 năm | SRe 6,7969 | SRe 8,0264 | 4,05% |
2 năm | SRe 6,3589 | SRe 8,0264 | 1,56% |
3 năm | SRe 6,3589 | SRe 10,325 | 25,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Rupee Seychelles (SCR) |
KM 1 | SRe 7,5882 |
KM 5 | SRe 37,941 |
KM 10 | SRe 75,882 |
KM 25 | SRe 189,70 |
KM 50 | SRe 379,41 |
KM 100 | SRe 758,82 |
KM 250 | SRe 1.897,05 |
KM 500 | SRe 3.794,09 |
KM 1.000 | SRe 7.588,19 |
KM 5.000 | SRe 37.941 |
KM 10.000 | SRe 75.882 |
KM 25.000 | SRe 189.705 |
KM 50.000 | SRe 379.409 |
KM 100.000 | SRe 758.819 |
KM 500.000 | SRe 3.794.093 |