Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,1295 | KM 0,1367 | 1,47% |
3 tháng | KM 0,1289 | KM 0,1367 | 0,67% |
1 năm | KM 0,1246 | KM 0,1471 | 1,00% |
2 năm | KM 0,1246 | KM 0,1573 | 0,51% |
3 năm | KM 0,09686 | KM 0,1573 | 28,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Mark chuyển đổi (BAM) |
SRe 100 | KM 13,423 |
SRe 500 | KM 67,114 |
SRe 1.000 | KM 134,23 |
SRe 2.500 | KM 335,57 |
SRe 5.000 | KM 671,14 |
SRe 10.000 | KM 1.342,27 |
SRe 25.000 | KM 3.355,68 |
SRe 50.000 | KM 6.711,36 |
SRe 100.000 | KM 13.423 |
SRe 500.000 | KM 67.114 |
SRe 1.000.000 | KM 134.227 |
SRe 2.500.000 | KM 335.568 |
SRe 5.000.000 | KM 671.136 |
SRe 10.000.000 | KM 1.342.272 |
SRe 50.000.000 | KM 6.711.361 |