Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 5,9317 | kr 6,0074 | 0,28% |
3 tháng | kr 5,7067 | kr 6,0074 | 3,31% |
1 năm | kr 5,6425 | kr 6,1182 | 2,47% |
2 năm | kr 5,2976 | kr 6,1182 | 11,16% |
3 năm | kr 5,0642 | kr 6,1182 | 14,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Krona Thụy Điển (SEK) |
KM 1 | kr 5,9587 |
KM 5 | kr 29,793 |
KM 10 | kr 59,587 |
KM 25 | kr 148,97 |
KM 50 | kr 297,93 |
KM 100 | kr 595,87 |
KM 250 | kr 1.489,67 |
KM 500 | kr 2.979,33 |
KM 1.000 | kr 5.958,66 |
KM 5.000 | kr 29.793 |
KM 10.000 | kr 59.587 |
KM 25.000 | kr 148.967 |
KM 50.000 | kr 297.933 |
KM 100.000 | kr 595.866 |
KM 500.000 | kr 2.979.332 |