Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / BAM Đảo
kr
=
KM
08/05/2024 10:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,1665 KM 0,1707 1,85%
3 tháng KM 0,1665 KM 0,1752 3,53%
1 năm KM 0,1634 KM 0,1772 4,05%
2 năm KM 0,1634 KM 0,1888 9,81%
3 năm KM 0,1634 KM 0,1975 13,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Mark chuyển đổi (BAM)
kr 100KM 16,690
kr 500KM 83,452
kr 1.000KM 166,90
kr 2.500KM 417,26
kr 5.000KM 834,52
kr 10.000KM 1.669,03
kr 25.000KM 4.172,58
kr 50.000KM 8.345,16
kr 100.000KM 16.690
kr 500.000KM 83.452
kr 1.000.000KM 166.903
kr 2.500.000KM 417.258
kr 5.000.000KM 834.516
kr 10.000.000KM 1.669.033
kr 50.000.000KM 8.345.164