Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,7416 | S$ 0,7474 | 0,59% |
3 tháng | S$ 0,7401 | S$ 0,7478 | 0,71% |
1 năm | S$ 0,7363 | S$ 0,7606 | 0,40% |
2 năm | S$ 0,7066 | S$ 0,7606 | 0,09% |
3 năm | S$ 0,7066 | S$ 0,8315 | 10,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Đô la Singapore (SGD) |
KM 1 | S$ 0,7472 |
KM 5 | S$ 3,7362 |
KM 10 | S$ 7,4725 |
KM 25 | S$ 18,681 |
KM 50 | S$ 37,362 |
KM 100 | S$ 74,725 |
KM 250 | S$ 186,81 |
KM 500 | S$ 373,62 |
KM 1.000 | S$ 747,25 |
KM 5.000 | S$ 3.736,23 |
KM 10.000 | S$ 7.472,47 |
KM 25.000 | S$ 18.681 |
KM 50.000 | S$ 37.362 |
KM 100.000 | S$ 74.725 |
KM 500.000 | S$ 373.623 |