Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 1,3372 | KM 1,3512 | 0,17% |
3 tháng | KM 1,3372 | KM 1,3539 | 0,41% |
1 năm | KM 1,3148 | KM 1,3581 | 0,65% |
2 năm | KM 1,3148 | KM 1,4152 | 0,06% |
3 năm | KM 1,2027 | KM 1,4152 | 10,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Mark chuyển đổi (BAM) |
S$ 1 | KM 1,3420 |
S$ 5 | KM 6,7102 |
S$ 10 | KM 13,420 |
S$ 25 | KM 33,551 |
S$ 50 | KM 67,102 |
S$ 100 | KM 134,20 |
S$ 250 | KM 335,51 |
S$ 500 | KM 671,02 |
S$ 1.000 | KM 1.342,04 |
S$ 5.000 | KM 6.710,22 |
S$ 10.000 | KM 13.420 |
S$ 25.000 | KM 33.551 |
S$ 50.000 | KM 67.102 |
S$ 100.000 | KM 134.204 |
S$ 500.000 | KM 671.022 |