Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / THB Đảo
KM
=
฿
17/05/2024 3:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 20,031 ฿ 20,326 0,25%
3 tháng ฿ 19,770 ฿ 20,371 1,22%
1 năm ฿ 18,972 ฿ 20,371 5,84%
2 năm ฿ 18,172 ฿ 20,371 8,34%
3 năm ฿ 18,172 ฿ 20,371 2,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Baht Thái (THB)
KM 1฿ 20,152
KM 5฿ 100,76
KM 10฿ 201,52
KM 25฿ 503,79
KM 50฿ 1.007,58
KM 100฿ 2.015,16
KM 250฿ 5.037,90
KM 500฿ 10.076
KM 1.000฿ 20.152
KM 5.000฿ 100.758
KM 10.000฿ 201.516
KM 25.000฿ 503.790
KM 50.000฿ 1.007.580
KM 100.000฿ 2.015.160
KM 500.000฿ 10.075.800