Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / BAM Đảo
฿
=
KM
03/05/2024 11:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,04909 KM 0,05031 0,78%
3 tháng KM 0,04909 KM 0,05110 2,81%
1 năm KM 0,04909 KM 0,05323 5,41%
2 năm KM 0,04909 KM 0,05503 8,63%
3 năm KM 0,04909 KM 0,05503 5,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Mark chuyển đổi (BAM)
฿ 100KM 4,9479
฿ 500KM 24,740
฿ 1.000KM 49,479
฿ 2.500KM 123,70
฿ 5.000KM 247,40
฿ 10.000KM 494,79
฿ 25.000KM 1.236,98
฿ 50.000KM 2.473,95
฿ 100.000KM 4.947,91
฿ 500.000KM 24.740
฿ 1.000.000KM 49.479
฿ 2.500.000KM 123.698
฿ 5.000.000KM 247.395
฿ 10.000.000KM 494.791
฿ 50.000.000KM 2.473.955