Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,04909 | KM 0,05031 | 0,78% |
3 tháng | KM 0,04909 | KM 0,05110 | 2,81% |
1 năm | KM 0,04909 | KM 0,05323 | 5,41% |
2 năm | KM 0,04909 | KM 0,05503 | 8,63% |
3 năm | KM 0,04909 | KM 0,05503 | 5,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Mark chuyển đổi (BAM) |
฿ 100 | KM 4,9479 |
฿ 500 | KM 24,740 |
฿ 1.000 | KM 49,479 |
฿ 2.500 | KM 123,70 |
฿ 5.000 | KM 247,40 |
฿ 10.000 | KM 494,79 |
฿ 25.000 | KM 1.236,98 |
฿ 50.000 | KM 2.473,95 |
฿ 100.000 | KM 4.947,91 |
฿ 500.000 | KM 24.740 |
฿ 1.000.000 | KM 49.479 |
฿ 2.500.000 | KM 123.698 |
฿ 5.000.000 | KM 247.395 |
฿ 10.000.000 | KM 494.791 |
฿ 50.000.000 | KM 2.473.955 |