Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / TMT Đảo
KM
=
m
17/05/2024 5:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 1,9054 m 1,9511 2,33%
3 tháng m 1,9016 m 1,9637 1,19%
1 năm m 1,8747 m 2,0146 0,38%
2 năm m 1,7182 m 2,0146 3,38%
3 năm m 1,7182 m 2,1982 10,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Manat Turkmenistan (TMT)
KM 1m 1,9433
KM 5m 9,7167
KM 10m 19,433
KM 25m 48,583
KM 50m 97,167
KM 100m 194,33
KM 250m 485,83
KM 500m 971,67
KM 1.000m 1.943,33
KM 5.000m 9.716,65
KM 10.000m 19.433
KM 25.000m 48.583
KM 50.000m 97.167
KM 100.000m 194.333
KM 500.000m 971.665