Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 3,6901 | TT$ 3,7725 | 2,13% |
3 tháng | TT$ 3,6895 | TT$ 3,8018 | 0,94% |
1 năm | TT$ 3,6378 | TT$ 3,9027 | 0,21% |
2 năm | TT$ 3,3490 | TT$ 3,9027 | 3,78% |
3 năm | TT$ 3,3490 | TT$ 4,2574 | 10,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
KM 1 | TT$ 3,7736 |
KM 5 | TT$ 18,868 |
KM 10 | TT$ 37,736 |
KM 25 | TT$ 94,340 |
KM 50 | TT$ 188,68 |
KM 100 | TT$ 377,36 |
KM 250 | TT$ 943,40 |
KM 500 | TT$ 1.886,81 |
KM 1.000 | TT$ 3.773,62 |
KM 5.000 | TT$ 18.868 |
KM 10.000 | TT$ 37.736 |
KM 25.000 | TT$ 94.340 |
KM 50.000 | TT$ 188.681 |
KM 100.000 | TT$ 377.362 |
KM 500.000 | TT$ 1.886.808 |