VersaFX
Công cụ tính tỷ giá ngoại tệ
Tiếng Việt
English
Español
Français
Português
中文
繁體中文
日本語
한국어
ภาษาไทย
العربية
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Русский
हिन्दी
Trang chủ
Đô la Trinidad & Tobago
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay của Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Đơn vị tiền tệ
Từ TTD
Biến động
Sang TTD
TTD/AFN
Afghani Afghanistan
10,671
0,15%
0,09372
(AFN/TTD)
TTD
AFN
TTD/THB
Baht Thái
5,4320
0,12%
0,1841
(THB/TTD)
TTD
THB
TTD/BND
Đô la Brunei
0,1995
0,20%
5,0114
(BND/TTD)
TTD
BND
TTD/FJD
Đô la Fiji
0,3318
0,13%
3,0141
(FJD/TTD)
TTD
FJD
TTD/HKD
Đô la Hồng Kông
1,1555
0,30%
0,8654
(HKD/TTD)
TTD
HKD
TTD/SGD
Đô la Singapore
0,1997
0,18%
5,0071
(SGD/TTD)
TTD
SGD
TTD/LAK
Kíp Lào
3.148,14
0,35%
0,0003176
(LAK/TTD)
TTD
LAK
TTD/MMK
Kyat Myanmar
309,96
0,37%
0,003226
(MMK/TTD)
TTD
MMK
TTD/TMT
Manat Turkmenistan
0,5174
0,01%
1,9326
(TMT/TTD)
TTD
TMT
TTD/BTN
Ngultrum Bhutan
12,340
0,31%
0,08104
(BTN/TTD)
TTD
BTN
TTD/CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
1,0467
1,90%
0,9553
(CNY/TTD)
TTD
CNY
TTD/MOP
Pataca Ma Cao
1,1880
0,32%
0,8418
(MOP/TTD)
TTD
MOP
TTD/PHP
Peso Philippines
8,4516
0,31%
0,1183
(PHP/TTD)
TTD
PHP
TTD/KHR
Riel Campuchia
600,90
0,50%
0,001664
(KHR/TTD)
TTD
KHR
TTD/MYR
Ringgit Malaysia
0,7007
0,27%
1,4271
(MYR/TTD)
TTD
MYR
TTD/INR
Rupee Ấn Độ
12,340
0,31%
0,08104
(INR/TTD)
TTD
INR
TTD/NPR
Rupee Nepal
19,743
0,31%
0,05065
(NPR/TTD)
TTD
NPR
TTD/PKR
Rupee Pakistan
41,062
0,003%
0,02435
(PKR/TTD)
TTD
PKR
TTD/LKR
Rupee Sri Lanka
43,871
0,41%
0,02279
(LKR/TTD)
TTD
LKR
TTD/IDR
Rupiah Indonesia
2.363,55
0,002%
0,0004231
(IDR/TTD)
TTD
IDR
TTD/UZS
Som Uzbekistan
1.870,05
0,03%
0,0005347
(UZS/TTD)
TTD
UZS
TTD/BDT
Taka Bangladesh
16,213
0,27%
0,06168
(BDT/TTD)
TTD
BDT
TTD/TWD
Tân Đài tệ
4,7774
0,15%
0,2093
(TWD/TTD)
TTD
TWD
TTD/KZT
Tenge Kazakhstan
65,600
0,50%
0,01524
(KZT/TTD)
TTD
KZT
TTD/VND
Việt Nam Đồng
3.753,62
0,17%
0,0002664
(VND/TTD)
TTD
VND
TTD/KRW
Won Hàn Quốc
200,58
0,11%
0,004986
(KRW/TTD)
TTD
KRW
TTD/JPY
Yên Nhật
22,731
0,70%
0,04399
(JPY/TTD)
TTD
JPY
Đơn vị tiền tệ
Từ TTD
Biến động
Sang TTD
TTD/PAB
Balboa Panama
0,1478
0,27%
6,7642
(PAB/TTD)
TTD
PAB
TTD/CRC
Colon Costa Rica
75,436
0,53%
0,01326
(CRC/TTD)
TTD
CRC
TTD/NIO
Cordoba Nicaragua
5,4334
0,31%
0,1840
(NIO/TTD)
TTD
NIO
TTD/BSD
Đô la Bahamas
0,1478
0,27%
6,7642
(BSD/TTD)
TTD
BSD
TTD/BBD
Đô la Barbados
0,2957
0,27%
3,3821
(BBD/TTD)
TTD
BBD
TTD/BZD
Đô la Belize
0,2957
0,27%
3,3821
(BZD/TTD)
TTD
BZD
TTD/BMD
Đô la Bermuda
0,1478
0,27%
6,7642
(BMD/TTD)
TTD
BMD
TTD/CAD
Đô la Canada
0,2022
0,40%
4,9452
(CAD/TTD)
TTD
CAD
TTD/JMD
Đô la Jamaica
23,172
0,84%
0,04315
(JMD/TTD)
TTD
JMD
TTD/USD
Đô la Mỹ
0,1478
0,27%
6,7642
(USD/TTD)
TTD
USD
TTD/KYD
Đô la Quần đảo Cayman
0,1232
0,27%
8,1171
(KYD/TTD)
TTD
KYD
TTD/AWG
Florin Aruba
0,2663
0,37%
3,7556
(AWG/TTD)
TTD
AWG
TTD/HTG
Gourde Haiti
19,571
0,32%
0,05110
(HTG/TTD)
TTD
HTG
TTD/HNL
Lempira Honduras
3,6461
0,12%
0,2743
(HNL/TTD)
TTD
HNL
TTD/CUP
Peso Cuba
3,5481
0,27%
0,2818
(CUP/TTD)
TTD
CUP
TTD/DOP
Peso Dominicana
8,5767
0,54%
0,1166
(DOP/TTD)
TTD
DOP
TTD/MXN
Peso Mexico
2,5045
0,29%
0,3993
(MXN/TTD)
TTD
MXN
TTD/GTQ
Quetzal Guatemala
1,1473
0,37%
0,8716
(GTQ/TTD)
TTD
GTQ
Đơn vị tiền tệ
Từ TTD
Biến động
Sang TTD
TTD/VES
Bolivar Venezuela
5,4086
0,48%
0,1849
(VES/TTD)
TTD
VES
TTD/BOB
Boliviano Bolivia
1,0250
0,26%
0,9756
(BOB/TTD)
TTD
BOB
TTD/PYG
Guarani Paraguay
1.104,95
0,27%
0,0009050
(PYG/TTD)
TTD
PYG
TTD/PEN
Nuevo sol Peru
0,5510
0,48%
1,8149
(PEN/TTD)
TTD
PEN
TTD/ARS
Peso Argentina
129,91
0,33%
0,007698
(ARS/TTD)
TTD
ARS
TTD/COP
Peso Colombia
574,24
0,13%
0,001741
(COP/TTD)
TTD
COP
TTD/CLP
Peso Chile
139,14
0,41%
0,007187
(CLP/TTD)
TTD
CLP
TTD/UYU
Peso Uruguay
5,6500
0,03%
0,1770
(UYU/TTD)
TTD
UYU
TTD/BRL
Real Brazil
0,7499
0,49%
1,3335
(BRL/TTD)
TTD
BRL
Đơn vị tiền tệ
Từ TTD
Biến động
Sang TTD
TTD/GBP
Bảng Anh
0,1175
0,12%
8,5081
(GBP/TTD)
TTD
GBP
TTD/MKD
Denar Macedonia
8,4469
0,02%
0,1184
(MKD/TTD)
TTD
MKD
TTD/RSD
Dinar Serbia
16,072
0,004%
0,06222
(RSD/TTD)
TTD
RSD
TTD/AMD
Dram Armenia
57,261
0,36%
0,01746
(AMD/TTD)
TTD
AMD
TTD/EUR
Euro
0,1372
0,001%
7,2867
(EUR/TTD)
TTD
EUR
TTD/HUF
Forint Hungary
53,482
0,06%
0,01870
(HUF/TTD)
TTD
HUF
TTD/CHF
Franc Thụy Sĩ
0,1337
0,05%
7,4796
(CHF/TTD)
TTD
CHF
TTD/UAH
Hryvnia Ukraina
5,8106
0,32%
0,1721
(UAH/TTD)
TTD
UAH
TTD/GEL
Kari Gruzia
0,3947
0,27%
2,5334
(GEL/TTD)
TTD
GEL
TTD/CZK
Koruna Séc
3,4358
0,09%
0,2910
(CZK/TTD)
TTD
CZK
TTD/ISK
Krona Iceland
20,628
0,001%
0,04848
(ISK/TTD)
TTD
ISK
TTD/SEK
Krona Thụy Điển
1,6015
0,20%
0,6244
(SEK/TTD)
TTD
SEK
TTD/DKK
Krone Đan Mạch
1,0236
0,00%
0,9770
(DKK/TTD)
TTD
DKK
TTD/NOK
Krone Na Uy
1,6037
0,44%
0,6236
(NOK/TTD)
TTD
NOK
TTD/HRK
Kuna Croatia
1,0339
0,03%
0,9672
(HRK/TTD)
TTD
HRK
TTD/ALL
Lek Albania
13,814
0,21%
0,07239
(ALL/TTD)
TTD
ALL
TTD/MDL
Leu Moldova
2,6145
0,10%
0,3825
(MDL/TTD)
TTD
MDL
TTD/RON
Leu Romania
0,6826
0,05%
1,4650
(RON/TTD)
TTD
RON
TTD/BGN
Lev Bulgaria
0,2684
0,001%
3,7257
(BGN/TTD)
TTD
BGN
TTD/TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
4,7754
0,20%
0,2094
(TRY/TTD)
TTD
TRY
TTD/AZN
Manat Azerbaijan
0,2513
0,27%
3,9790
(AZN/TTD)
TTD
AZN
TTD/BAM
Mark chuyển đổi
0,2684
0,001%
3,7257
(BAM/TTD)
TTD
BAM
TTD/BYN
Rúp Belarus
0,4809
0,36%
2,0796
(BYN/TTD)
TTD
BYN
TTD/RUB
Rúp Nga
13,538
0,46%
0,07387
(RUB/TTD)
TTD
RUB
TTD/PLN
Złoty Ba Lan
0,5943
0,10%
1,6826
(PLN/TTD)
TTD
PLN
Đơn vị tiền tệ
Từ TTD
Biến động
Sang TTD
TTD/LBP
Bảng Liban
222,86
0,27%
0,004487
(LBP/TTD)
TTD
LBP
TTD/SYP
Bảng Syria
1.895,04
0,03%
0,0005277
(SYP/TTD)
TTD
SYP
TTD/BHD
Dinar Bahrain
0,05559
0,27%
17,990
(BHD/TTD)
TTD
BHD
TTD/IQD
Dinar Iraq
193,34
0,36%
0,005172
(IQD/TTD)
TTD
IQD
TTD/JOD
Dinar Jordan
0,1048
0,27%
9,5405
(JOD/TTD)
TTD
JOD
TTD/KWD
Dinar Kuwait
0,04544
0,23%
22,007
(KWD/TTD)
TTD
KWD
TTD/AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
0,5429
0,27%
1,8419
(AED/TTD)
TTD
AED
TTD/IRR
Rial Iran
6.218,36
0,24%
0,0001608
(IRR/TTD)
TTD
IRR
TTD/OMR
Rial Oman
0,05684
0,27%
17,592
(OMR/TTD)
TTD
OMR
TTD/YER
Rial Yemen
37,011
0,27%
0,02702
(YER/TTD)
TTD
YER
TTD/SAR
Riyal Ả Rập Xê-út
0,5544
0,27%
1,8038
(SAR/TTD)
TTD
SAR
TTD/QAR
Riyal Qatar
0,5381
0,27%
1,8583
(QAR/TTD)
TTD
QAR
TTD/ILS
Shekel Israel mới
0,5530
0,92%
1,8084
(ILS/TTD)
TTD
ILS
Đơn vị tiền tệ
Từ TTD
Biến động
Sang TTD
TTD/NZD
Đô la New Zealand
0,2456
0,34%
4,0713
(NZD/TTD)
TTD
NZD
TTD/AUD
Đô la Úc
0,2230
0,41%
4,4837
(AUD/TTD)
TTD
AUD
Đơn vị tiền tệ
Từ TTD
Biến động
Sang TTD
TTD/EGP
Bảng Ai Cập
7,0888
0,28%
0,1411
(EGP/TTD)
TTD
EGP
TTD/SDG
Bảng Sudan
88,776
0,27%
0,01126
(SDG/TTD)
TTD
SDG
TTD/ETB
Birr Ethiopia
8,4724
0,82%
0,1180
(ETB/TTD)
TTD
ETB
TTD/GHS
Cedi Ghana
2,0250
0,74%
0,4938
(GHS/TTD)
TTD
GHS
TTD/XOF
CFA franc Tây Phi
90,021
0,001%
0,01111
(XOF/TTD)
TTD
XOF
TTD/XAF
CFA franc Trung Phi
90,021
0,001%
0,01111
(XAF/TTD)
TTD
XAF
TTD/GMD
Dalasi Gambia
10,016
0,24%
0,09984
(GMD/TTD)
TTD
GMD
TTD/DZD
Dinar Algeria
19,866
0,11%
0,05034
(DZD/TTD)
TTD
DZD
TTD/LYD
Dinar Libya
0,7190
0,38%
1,3909
(LYD/TTD)
TTD
LYD
TTD/TND
Dinar Tunisia
0,4612
0,52%
2,1680
(TND/TTD)
TTD
TND
TTD/MAD
Dirham Ma-rốc
1,4887
0,10%
0,6717
(MAD/TTD)
TTD
MAD
TTD/NAD
Đô la Namibia
2,7322
0,42%
0,3660
(NAD/TTD)
TTD
NAD
TTD/CVE
Escudo Cabo Verde
15,132
0,001%
0,06608
(CVE/TTD)
TTD
CVE
TTD/BIF
Franc Burundi
423,23
0,05%
0,002363
(BIF/TTD)
TTD
BIF
TTD/DJF
Franc Djibouti
26,274
0,27%
0,03806
(DJF/TTD)
TTD
DJF
TTD/GNF
Franc Guinea
1.268,30
0,36%
0,0007885
(GNF/TTD)
TTD
GNF
TTD/RWF
Franc Rwanda
190,66
0,06%
0,005245
(RWF/TTD)
TTD
RWF
TTD/MWK
Kwacha Malawi
257,64
0,05%
0,003881
(MWK/TTD)
TTD
MWK
TTD/ZMW
Kwacha Zambia
3,9813
0,55%
0,2512
(ZMW/TTD)
TTD
ZMW
TTD/AOA
Kwanza Angola
123,50
0,02%
0,008097
(AOA/TTD)
TTD
AOA
TTD/SZL
Lilangeni Swaziland
2,7332
0,36%
0,3659
(SZL/TTD)
TTD
SZL
TTD/LSL
Loti Lesotho
2,7322
0,42%
0,3660
(LSL/TTD)
TTD
LSL
TTD/NGN
Naira Nigeria
205,34
2,40%
0,004870
(NGN/TTD)
TTD
NGN
TTD/BWP
Pula Botswana
2,0108
0,12%
0,4973
(BWP/TTD)
TTD
BWP
TTD/ZAR
Rand Nam Phi
2,7301
0,002%
0,3663
(ZAR/TTD)
TTD
ZAR
TTD/MUR
Rupee Mauritius
6,8448
0,40%
0,1461
(MUR/TTD)
TTD
MUR
TTD/SCR
Rupee Seychelles
2,0720
1,79%
0,4826
(SCR/TTD)
TTD
SCR
TTD/KES
Shilling Kenya
19,884
0,12%
0,05029
(KES/TTD)
TTD
KES
TTD/SOS
Shilling Somalia
84,353
0,29%
0,01185
(SOS/TTD)
TTD
SOS
TTD/TZS
Shilling Tanzania
382,16
0,11%
0,002617
(TZS/TTD)
TTD
TZS
TTD/UGX
Shilling Uganda
558,46
0,34%
0,001791
(UGX/TTD)
TTD
UGX
Afghani Afghanistan
Baht Thái
Balboa Panama
Bảng Ai Cập
Bảng Anh
Bảng Liban
Bảng Sudan
Bảng Syria
Birr Ethiopia
Bolivar Venezuela
Boliviano Bolivia
Cedi Ghana
CFA franc Tây Phi
CFA franc Trung Phi
Colon Costa Rica
Cordoba Nicaragua
Dalasi Gambia
Denar Macedonia
Dinar Algeria
Dinar Bahrain
Dinar Iraq
Dinar Jordan
Dinar Kuwait
Dinar Libya
Dinar Serbia
Dinar Tunisia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dirham Ma-rốc
Đô la Bahamas
Đô la Barbados
Đô la Belize
Đô la Bermuda
Đô la Brunei
Đô la Canada
Đô la Fiji
Đô la Hồng Kông
Đô la Jamaica
Đô la Mỹ
Đô la Namibia
Đô la New Zealand
Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Singapore
Đô la Trinidad & Tobago
Đô la Úc
Dram Armenia
Escudo Cabo Verde
Euro
Florin Aruba
Forint Hungary
Franc Burundi
Franc Djibouti
Franc Guinea
Franc Rwanda
Franc Thụy Sĩ
Gourde Haiti
Guarani Paraguay
Hryvnia Ukraina
Kari Gruzia
Kíp Lào
Koruna Séc
Krona Iceland
Krona Thụy Điển
Krone Đan Mạch
Krone Na Uy
Kuna Croatia
Kwacha Malawi
Kwacha Zambia
Kwanza Angola
Kyat Myanmar
Lek Albania
Lempira Honduras
Leu Moldova
Leu Romania
Lev Bulgaria
Lilangeni Swaziland
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Loti Lesotho
Manat Azerbaijan
Manat Turkmenistan
Mark chuyển đổi
Naira Nigeria
Ngultrum Bhutan
Nhân dân tệ Trung Quốc
Nuevo sol Peru
Pataca Ma Cao
Peso Argentina
Peso Chile
Peso Colombia
Peso Cuba
Peso Dominicana
Peso Mexico
Peso Philippines
Peso Uruguay
Pula Botswana
Quetzal Guatemala
Rand Nam Phi
Real Brazil
Rial Iran
Rial Oman
Rial Yemen
Riel Campuchia
Ringgit Malaysia
Riyal Ả Rập Xê-út
Riyal Qatar
Rúp Belarus
Rúp Nga
Rupee Ấn Độ
Rupee Mauritius
Rupee Nepal
Rupee Pakistan
Rupee Seychelles
Rupee Sri Lanka
Rupiah Indonesia
Shekel Israel mới
Shilling Kenya
Shilling Somalia
Shilling Tanzania
Shilling Uganda
Som Uzbekistan
Taka Bangladesh
Tân Đài tệ
Tenge Kazakhstan
Việt Nam Đồng
Won Hàn Quốc
Yên Nhật
Złoty Ba Lan