Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / TWD Đảo
KM
=
NT$
17/05/2024 6:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 17,654 NT$ 17,873 1,15%
3 tháng NT$ 17,321 NT$ 17,873 3,10%
1 năm NT$ 16,774 NT$ 17,891 4,68%
2 năm NT$ 15,306 NT$ 17,891 12,05%
3 năm NT$ 15,306 NT$ 17,891 2,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Tân Đài tệ (TWD)
KM 1NT$ 17,886
KM 5NT$ 89,432
KM 10NT$ 178,86
KM 25NT$ 447,16
KM 50NT$ 894,32
KM 100NT$ 1.788,65
KM 250NT$ 4.471,61
KM 500NT$ 8.943,23
KM 1.000NT$ 17.886
KM 5.000NT$ 89.432
KM 10.000NT$ 178.865
KM 25.000NT$ 447.161
KM 50.000NT$ 894.323
KM 100.000NT$ 1.788.646
KM 500.000NT$ 8.943.229