Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 17,654 | NT$ 17,873 | 1,15% |
3 tháng | NT$ 17,321 | NT$ 17,873 | 3,10% |
1 năm | NT$ 16,774 | NT$ 17,891 | 4,68% |
2 năm | NT$ 15,306 | NT$ 17,891 | 12,05% |
3 năm | NT$ 15,306 | NT$ 17,891 | 2,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Tân Đài tệ (TWD) |
KM 1 | NT$ 17,886 |
KM 5 | NT$ 89,432 |
KM 10 | NT$ 178,86 |
KM 25 | NT$ 447,16 |
KM 50 | NT$ 894,32 |
KM 100 | NT$ 1.788,65 |
KM 250 | NT$ 4.471,61 |
KM 500 | NT$ 8.943,23 |
KM 1.000 | NT$ 17.886 |
KM 5.000 | NT$ 89.432 |
KM 10.000 | NT$ 178.865 |
KM 25.000 | NT$ 447.161 |
KM 50.000 | NT$ 894.323 |
KM 100.000 | NT$ 1.788.646 |
KM 500.000 | NT$ 8.943.229 |