Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / BAM Đảo
NT$
=
KM
06/05/2024 11:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,05595 KM 0,05690 0,04%
3 tháng KM 0,05595 KM 0,05807 2,92%
1 năm KM 0,05589 KM 0,05961 2,58%
2 năm KM 0,05589 KM 0,06533 9,63%
3 năm KM 0,05589 KM 0,06533 3,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Mark chuyển đổi (BAM)
NT$ 100KM 5,6220
NT$ 500KM 28,110
NT$ 1.000KM 56,220
NT$ 2.500KM 140,55
NT$ 5.000KM 281,10
NT$ 10.000KM 562,20
NT$ 25.000KM 1.405,50
NT$ 50.000KM 2.810,99
NT$ 100.000KM 5.621,98
NT$ 500.000KM 28.110
NT$ 1.000.000KM 56.220
NT$ 2.500.000KM 140.550
NT$ 5.000.000KM 281.099
NT$ 10.000.000KM 562.198
NT$ 50.000.000KM 2.810.991