Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,05595 | KM 0,05690 | 0,04% |
3 tháng | KM 0,05595 | KM 0,05807 | 2,92% |
1 năm | KM 0,05589 | KM 0,05961 | 2,58% |
2 năm | KM 0,05589 | KM 0,06533 | 9,63% |
3 năm | KM 0,05589 | KM 0,06533 | 3,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Mark chuyển đổi (BAM) |
NT$ 100 | KM 5,6220 |
NT$ 500 | KM 28,110 |
NT$ 1.000 | KM 56,220 |
NT$ 2.500 | KM 140,55 |
NT$ 5.000 | KM 281,10 |
NT$ 10.000 | KM 562,20 |
NT$ 25.000 | KM 1.405,50 |
NT$ 50.000 | KM 2.810,99 |
NT$ 100.000 | KM 5.621,98 |
NT$ 500.000 | KM 28.110 |
NT$ 1.000.000 | KM 56.220 |
NT$ 2.500.000 | KM 140.550 |
NT$ 5.000.000 | KM 281.099 |
NT$ 10.000.000 | KM 562.198 |
NT$ 50.000.000 | KM 2.810.991 |