Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / USD Đảo
KM
=
US$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,5431 US$ 0,5552 0,73%
3 tháng US$ 0,5431 US$ 0,5596 0,11%
1 năm US$ 0,5354 US$ 0,5745 1,94%
2 năm US$ 0,4894 US$ 0,5745 2,20%
3 năm US$ 0,4894 US$ 0,6263 11,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Đô la Mỹ (USD)
KM 1US$ 0,5511
KM 5US$ 2,7557
KM 10US$ 5,5114
KM 25US$ 13,779
KM 50US$ 27,557
KM 100US$ 55,114
KM 250US$ 137,79
KM 500US$ 275,57
KM 1.000US$ 551,14
KM 5.000US$ 2.755,70
KM 10.000US$ 5.511,40
KM 25.000US$ 13.779
KM 50.000US$ 27.557
KM 100.000US$ 55.114
KM 500.000US$ 275.570