Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / BAM Đảo
US$
=
KM
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 1,8011 KM 1,8413 0,96%
3 tháng KM 1,7871 KM 1,8413 1,09%
1 năm KM 1,7407 KM 1,8677 2,97%
2 năm KM 1,7407 KM 2,0433 1,10%
3 năm KM 1,5968 KM 2,0433 12,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Mark chuyển đổi (BAM)
US$ 1KM 1,8221
US$ 5KM 9,1103
US$ 10KM 18,221
US$ 25KM 45,551
US$ 50KM 91,103
US$ 100KM 182,21
US$ 250KM 455,51
US$ 500KM 911,03
US$ 1.000KM 1.822,05
US$ 5.000KM 9.110,26
US$ 10.000KM 18.221
US$ 25.000KM 45.551
US$ 50.000KM 91.103
US$ 100.000KM 182.205
US$ 500.000KM 911.026