Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 54,828 | ৳ 58,204 | 6,08% |
3 tháng | ৳ 54,828 | ৳ 58,204 | 6,06% |
1 năm | ৳ 53,367 | ৳ 58,204 | 8,51% |
2 năm | ৳ 43,171 | ৳ 58,204 | 34,15% |
3 năm | ৳ 42,149 | ৳ 58,204 | 37,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Taka Bangladesh (BDT) |
Bds$ 1 | ৳ 58,169 |
Bds$ 5 | ৳ 290,85 |
Bds$ 10 | ৳ 581,69 |
Bds$ 25 | ৳ 1.454,23 |
Bds$ 50 | ৳ 2.908,45 |
Bds$ 100 | ৳ 5.816,90 |
Bds$ 250 | ৳ 14.542 |
Bds$ 500 | ৳ 29.085 |
Bds$ 1.000 | ৳ 58.169 |
Bds$ 5.000 | ৳ 290.845 |
Bds$ 10.000 | ৳ 581.690 |
Bds$ 25.000 | ৳ 1.454.225 |
Bds$ 50.000 | ৳ 2.908.451 |
Bds$ 100.000 | ৳ 5.816.902 |
Bds$ 500.000 | ৳ 29.084.510 |