Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / BDT Đảo
Bds$
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 54,828 58,204 6,08%
3 tháng 54,828 58,204 6,06%
1 năm 53,367 58,204 8,51%
2 năm 43,171 58,204 34,15%
3 năm 42,149 58,204 37,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Taka Bangladesh (BDT)
Bds$ 1 58,169
Bds$ 5 290,85
Bds$ 10 581,69
Bds$ 25 1.454,23
Bds$ 50 2.908,45
Bds$ 100 5.816,90
Bds$ 250 14.542
Bds$ 500 29.085
Bds$ 1.000 58.169
Bds$ 5.000 290.845
Bds$ 10.000 581.690
Bds$ 25.000 1.454.225
Bds$ 50.000 2.908.451
Bds$ 100.000 5.816.902
Bds$ 500.000 29.084.510