Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,01712 | Bds$ 0,01824 | 6,09% |
3 tháng | Bds$ 0,01712 | Bds$ 0,01824 | 6,09% |
1 năm | Bds$ 0,01712 | Bds$ 0,01874 | 8,06% |
2 năm | Bds$ 0,01712 | Bds$ 0,02316 | 26,11% |
3 năm | Bds$ 0,01712 | Bds$ 0,02373 | 27,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Đô la Barbados (BBD) |
৳ 100 | Bds$ 1,7115 |
৳ 500 | Bds$ 8,5576 |
৳ 1.000 | Bds$ 17,115 |
৳ 2.500 | Bds$ 42,788 |
৳ 5.000 | Bds$ 85,576 |
৳ 10.000 | Bds$ 171,15 |
৳ 25.000 | Bds$ 427,88 |
৳ 50.000 | Bds$ 855,76 |
৳ 100.000 | Bds$ 1.711,52 |
৳ 500.000 | Bds$ 8.557,59 |
৳ 1.000.000 | Bds$ 17.115 |
৳ 2.500.000 | Bds$ 42.788 |
৳ 5.000.000 | Bds$ 85.576 |
৳ 10.000.000 | Bds$ 171.152 |
৳ 50.000.000 | Bds$ 855.759 |