Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / BBD Đảo
=
Bds$
13/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,01712 Bds$ 0,01824 6,09%
3 tháng Bds$ 0,01712 Bds$ 0,01824 6,09%
1 năm Bds$ 0,01712 Bds$ 0,01874 8,06%
2 năm Bds$ 0,01712 Bds$ 0,02316 26,11%
3 năm Bds$ 0,01712 Bds$ 0,02373 27,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Đô la Barbados (BBD)
100Bds$ 1,7115
500Bds$ 8,5576
1.000Bds$ 17,115
2.500Bds$ 42,788
5.000Bds$ 85,576
10.000Bds$ 171,15
25.000Bds$ 427,88
50.000Bds$ 855,76
100.000Bds$ 1.711,52
500.000Bds$ 8.557,59
1.000.000Bds$ 17.115
2.500.000Bds$ 42.788
5.000.000Bds$ 85.576
10.000.000Bds$ 171.152
50.000.000Bds$ 855.759