Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / BHD Đảo
Bds$
=
BD
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,1880 BD 0,1880 0,00%
3 tháng BD 0,1880 BD 0,1880 0,00%
1 năm BD 0,1880 BD 0,1880 0,00%
2 năm BD 0,1880 BD 0,1886 0,33%
3 năm BD 0,1844 BD 0,1889 0,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Dinar Bahrain (BHD)
Bds$ 100BD 18,800
Bds$ 500BD 94,000
Bds$ 1.000BD 188,00
Bds$ 2.500BD 470,00
Bds$ 5.000BD 940,00
Bds$ 10.000BD 1.880,00
Bds$ 25.000BD 4.700,00
Bds$ 50.000BD 9.400,00
Bds$ 100.000BD 18.800
Bds$ 500.000BD 94.000
Bds$ 1.000.000BD 188.000
Bds$ 2.500.000BD 470.000
Bds$ 5.000.000BD 940.000
Bds$ 10.000.000BD 1.880.000
Bds$ 50.000.000BD 9.400.000