Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,1880 | BD 0,1880 | 0,00% |
3 tháng | BD 0,1880 | BD 0,1880 | 0,00% |
1 năm | BD 0,1880 | BD 0,1880 | 0,00% |
2 năm | BD 0,1880 | BD 0,1886 | 0,33% |
3 năm | BD 0,1844 | BD 0,1889 | 0,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Dinar Bahrain (BHD) |
Bds$ 100 | BD 18,800 |
Bds$ 500 | BD 94,000 |
Bds$ 1.000 | BD 188,00 |
Bds$ 2.500 | BD 470,00 |
Bds$ 5.000 | BD 940,00 |
Bds$ 10.000 | BD 1.880,00 |
Bds$ 25.000 | BD 4.700,00 |
Bds$ 50.000 | BD 9.400,00 |
Bds$ 100.000 | BD 18.800 |
Bds$ 500.000 | BD 94.000 |
Bds$ 1.000.000 | BD 188.000 |
Bds$ 2.500.000 | BD 470.000 |
Bds$ 5.000.000 | BD 940.000 |
Bds$ 10.000.000 | BD 1.880.000 |
Bds$ 50.000.000 | BD 9.400.000 |