Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 5,3191 | Bds$ 5,3191 | 0,00% |
3 tháng | Bds$ 5,3191 | Bds$ 5,3191 | 0,00% |
1 năm | Bds$ 5,3191 | Bds$ 5,3191 | 0,00% |
2 năm | Bds$ 5,3191 | Bds$ 5,4340 | 1,72% |
3 năm | Bds$ 5,2843 | Bds$ 5,4529 | 1,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Đô la Barbados (BBD) |
.د.ب 1 | Bds$ 5,3191 |
.د.ب 5 | Bds$ 26,596 |
.د.ب 10 | Bds$ 53,191 |
.د.ب 25 | Bds$ 132,98 |
.د.ب 50 | Bds$ 265,96 |
.د.ب 100 | Bds$ 531,91 |
.د.ب 250 | Bds$ 1.329,79 |
.د.ب 500 | Bds$ 2.659,57 |
.د.ب 1.000 | Bds$ 5.319,15 |
.د.ب 5.000 | Bds$ 26.596 |
.د.ب 10.000 | Bds$ 53.191 |
.د.ب 25.000 | Bds$ 132.979 |
.د.ب 50.000 | Bds$ 265.957 |
.د.ب 100.000 | Bds$ 531.915 |
.د.ب 500.000 | Bds$ 2.659.574 |