Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / BBD Đảo
.د.ب
=
Bds$
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 5,3191 Bds$ 5,3191 0,00%
3 tháng Bds$ 5,3191 Bds$ 5,3191 0,00%
1 năm Bds$ 5,3191 Bds$ 5,3191 0,00%
2 năm Bds$ 5,3191 Bds$ 5,4340 1,72%
3 năm Bds$ 5,2843 Bds$ 5,4529 1,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Đô la Barbados (BBD)
.د.ب 1Bds$ 5,3191
.د.ب 5Bds$ 26,596
.د.ب 10Bds$ 53,191
.د.ب 25Bds$ 132,98
.د.ب 50Bds$ 265,96
.د.ب 100Bds$ 531,91
.د.ب 250Bds$ 1.329,79
.د.ب 500Bds$ 2.659,57
.د.ب 1.000Bds$ 5.319,15
.د.ب 5.000Bds$ 26.596
.د.ب 10.000Bds$ 53.191
.د.ب 25.000Bds$ 132.979
.د.ب 50.000Bds$ 265.957
.د.ب 100.000Bds$ 531.915
.د.ب 500.000Bds$ 2.659.574