Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 1.428,50 | FBu 1.435,73 | 0,13% |
3 tháng | FBu 1.418,44 | FBu 1.438,26 | 0,77% |
1 năm | FBu 1.041,14 | FBu 1.440,74 | 37,90% |
2 năm | FBu 1.013,68 | FBu 1.440,74 | 39,70% |
3 năm | FBu 982,74 | FBu 1.440,74 | 45,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Franc Burundi (BIF) |
Bds$ 1 | FBu 1.434,29 |
Bds$ 5 | FBu 7.171,43 |
Bds$ 10 | FBu 14.343 |
Bds$ 25 | FBu 35.857 |
Bds$ 50 | FBu 71.714 |
Bds$ 100 | FBu 143.429 |
Bds$ 250 | FBu 358.572 |
Bds$ 500 | FBu 717.143 |
Bds$ 1.000 | FBu 1.434.286 |
Bds$ 5.000 | FBu 7.171.431 |
Bds$ 10.000 | FBu 14.342.861 |
Bds$ 25.000 | FBu 35.857.153 |
Bds$ 50.000 | FBu 71.714.306 |
Bds$ 100.000 | FBu 143.428.613 |
Bds$ 500.000 | FBu 717.143.064 |