Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / BIF Đảo
Bds$
=
FBu
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 1.428,50 FBu 1.435,73 0,13%
3 tháng FBu 1.418,44 FBu 1.438,26 0,77%
1 năm FBu 1.041,14 FBu 1.440,74 37,90%
2 năm FBu 1.013,68 FBu 1.440,74 39,70%
3 năm FBu 982,74 FBu 1.440,74 45,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Franc Burundi (BIF)
Bds$ 1FBu 1.434,29
Bds$ 5FBu 7.171,43
Bds$ 10FBu 14.343
Bds$ 25FBu 35.857
Bds$ 50FBu 71.714
Bds$ 100FBu 143.429
Bds$ 250FBu 358.572
Bds$ 500FBu 717.143
Bds$ 1.000FBu 1.434.286
Bds$ 5.000FBu 7.171.431
Bds$ 10.000FBu 14.342.861
Bds$ 25.000FBu 35.857.153
Bds$ 50.000FBu 71.714.306
Bds$ 100.000FBu 143.428.613
Bds$ 500.000FBu 717.143.064