Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,0006965 | Bds$ 0,0007000 | 0,16% |
3 tháng | Bds$ 0,0006953 | Bds$ 0,0007050 | 0,65% |
1 năm | Bds$ 0,0006941 | Bds$ 0,0009599 | 27,36% |
2 năm | Bds$ 0,0006941 | Bds$ 0,0009865 | 28,70% |
3 năm | Bds$ 0,0006941 | Bds$ 0,001018 | 31,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Đô la Barbados (BBD) |
FBu 1.000 | Bds$ 0,6966 |
FBu 5.000 | Bds$ 3,4830 |
FBu 10.000 | Bds$ 6,9659 |
FBu 25.000 | Bds$ 17,415 |
FBu 50.000 | Bds$ 34,830 |
FBu 100.000 | Bds$ 69,659 |
FBu 250.000 | Bds$ 174,15 |
FBu 500.000 | Bds$ 348,30 |
FBu 1.000.000 | Bds$ 696,59 |
FBu 5.000.000 | Bds$ 3.482,97 |
FBu 10.000.000 | Bds$ 6.965,94 |
FBu 25.000.000 | Bds$ 17.415 |
FBu 50.000.000 | Bds$ 34.830 |
FBu 100.000.000 | Bds$ 69.659 |
FBu 500.000.000 | Bds$ 348.297 |