Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / BBD Đảo
FBu
=
Bds$
15/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,0006965 Bds$ 0,0007000 0,16%
3 tháng Bds$ 0,0006953 Bds$ 0,0007050 0,65%
1 năm Bds$ 0,0006941 Bds$ 0,0009599 27,36%
2 năm Bds$ 0,0006941 Bds$ 0,0009865 28,70%
3 năm Bds$ 0,0006941 Bds$ 0,001018 31,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Đô la Barbados (BBD)
FBu 1.000Bds$ 0,6966
FBu 5.000Bds$ 3,4830
FBu 10.000Bds$ 6,9659
FBu 25.000Bds$ 17,415
FBu 50.000Bds$ 34,830
FBu 100.000Bds$ 69,659
FBu 250.000Bds$ 174,15
FBu 500.000Bds$ 348,30
FBu 1.000.000Bds$ 696,59
FBu 5.000.000Bds$ 3.482,97
FBu 10.000.000Bds$ 6.965,94
FBu 25.000.000Bds$ 17.415
FBu 50.000.000Bds$ 34.830
FBu 100.000.000Bds$ 69.659
FBu 500.000.000Bds$ 348.297